Tham khảo SMS Brandenburg

Ghi chú

  1. "SMS" là từ viết tắt trong tiếng Đức của "Seiner Majestät Schiff", có nghĩa "tàu của đức vua", tương đương với HMS trong tiếng Anh.
  2. Vào lúc Brandenburg được đặt lườn, Hải quân Đức gọi con tàu này là "tàu bọc thép" (tiếng Đức: Panzerschiffe) thay vì "thiết giáp hạm" (Schlachtschiff). Xem Gröner, tr. 13.
  3. Trong thuật ngữ pháo của Hải quân Đế quốc Đức, "K" viết tắt từ Kanone (pháo), trong khi L/40 cho biết chiều dài nòng pháo. Trong trường hợp này, pháo L/40 có nghĩa 40 caliber, tức là nòng pháo dài gấp 40 lần so với đường kính trong.

Chú thích

  1. 1 2 3 4 5 Hore 2006, tr. 66Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFHore2006 (trợ giúp)
  2. 1 2 3 4 Gröner 1990, tr. 13Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFGröner1990 (trợ giúp)
  3. Gardiner 1979, tr. 247Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFGardiner1979 (trợ giúp)
  4. 1 2 Gardiner 1984, tr. 141Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFGardiner1984 (trợ giúp)
  5. Herwig 1980, tr. 45Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFHerwig1980 (trợ giúp)
  6. Cassier's Magazine 1896, tr. 48Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFCassier's_Magazine1896 (trợ giúp)
  7. Brassey 1896, tr. 132–133Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFBrassey1896 (trợ giúp)
  8. Bodin 1979, tr. 5–6Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFBodin1979 (trợ giúp)
  9. Bodin 1979, tr. 1Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFBodin1979 (trợ giúp)
  10. Holborn 1982, tr. 311Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFHolborn1982 (trợ giúp)
  11. Bodin 1979, tr. 6Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFBodin1979 (trợ giúp)
  12. Harrington 2001, tr. 29Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFHarrington2001 (trợ giúp)
  13. Bodin 1979, tr. 11Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFBodin1979 (trợ giúp)
  14. Bodin 1979, tr. 11-12Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFBodin1979 (trợ giúp)
  15. Brassey 1896, tr. 74Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFBrassey1896 (trợ giúp)
  16. 1 2 Herwig 1980, tr. 103Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFHerwig1980 (trợ giúp)
  17. Sondhaus 2001, tr. 186Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFSondhaus2001 (trợ giúp)
  18. 1 2 Gröner 1990, tr. 14Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFGröner1990 (trợ giúp)
  19. The United Service tr. 356
  20. Brassey 1907, tr. 42Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFBrassey1907 (trợ giúp)
  21. Stumpf 1967, tr. 71Lỗi harv: không có mục tiêu: CITEREFStumpf1967 (trợ giúp)

Thư mục

  • Bodin, Lynn E. (1979). The Boxer Rebellion. London: Osprey Publishing. ISBN 9780850453355.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • Brassey, Thomas Allnutt (1896). Brassey's Annual: The Armed Forces Yearbook. New York: Praeger Publishers.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • Brassey, Thomas Allnutt (1907). Brassey's Annual: The Armed Forces Yearbook. New York: Praeger Publishers.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • Gardiner, Robert; Chesneau, Roger; Kolesnik, Eugene M. biên tập (1979). Conway's All the World's Fighting Ships: 1860-1905. London: Conway Maritime Press. ISBN 0-85177-133-5.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • Gardiner, Robert; Gray, Randal biên tập (1984). Conway's All the World's Fighting Ships: 1906–1922. Annapolis: Naval Institute Press. ISBN 0870219073. OCLC 12119866.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • Gröner, Erich (1990). German Warships: 1815–1945. Annapolis: Naval Institute Press. ISBN 0-87021-790-9.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • Harrington, Peter (2001). Peking 1900: The Boxer Rebellion. London: Osprey. ISBN 9781841761817.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • Haydn, Joseph; Vincent, Benjamin (1904). Haydn's Dictionary of Dates and Universal Information Relating to All Ages and Nations. G. P. Putnam's sons.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • Herwig, Holger (1980). "Luxury" Fleet: The Imperial German Navy 1888-1918. Amherst, New York: Humanity Books. ISBN 9781573922869.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • Holborn, Hajo (1982). A History of Modern Germany: 1840-1945. Princeton, N.J.: Princeton University Press. ISBN 9780691007977.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • Hore, Peter (2006). The Ironclads. London: Southwater Publishing. ISBN 978-1-84476-299-6.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • Stumpf, Richard (1967). Horn, Daniel (biên tập). War, Mutiny and Revolution in the German Navy: The World War I Diary of Seaman Richard Stumpf. New Brunswick, New Jersey: Rutgers University Press.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • Weir, Gary (1992). Building the Kaiser's Navy. Annapolis: Naval Institute Press. ISBN 1557509298.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • “American Naval Engineers: Their Rank and Titles”. Cassier's Magazine. New York: Cassier Magazine Company. 10 (1–6). 1896.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • “Our Contemporaries”. The United Service. New York: Lewis R. Hamersly & Co. 132–139. 1904.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)
  • “German Naval Manoeuvres”. R.U.S.I. Journal. London: Royal United Services Institute for Defence Studies. 47: 90–97. 1903.Quản lý CS1: ref=harv (liên kết)